complicated
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːm.plə.ˌkeɪ.təd/
Hoa Kỳ | [ˈkɑːm.plə.ˌkeɪ.təd] |
Động từ
sửacomplicated
- Quá khứ và phân từ quá khứ của complicate
Chia động từ
sửacomplicate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửacomplicated /ˈkɑːm.plə.ˌkeɪ.təd/
- Phức tạp, rắc rối.
- a complicated piece of machinery — bộ phận máy móc phức tạp
- complicated business — công việc làm ăn rắc rối
- a complicated puzzle — câu đố rắc rối
Tham khảo
sửa- "complicated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)