Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːm.plə.ˌkeɪ.təd/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

complicated

  1. Quá khứphân từ quá khứ của complicate

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

complicated /ˈkɑːm.plə.ˌkeɪ.təd/

  1. Phức tạp, rắc rối.
    a complicated piece of machinery — bộ phận máy móc phức tạp
    complicated business — công việc làm ăn rắc rối
    a complicated puzzle — câu đố rắc rối

Tham khảo

sửa