Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːm.pən.ˌseɪ.tiɳ/

Động từ

sửa

compensating /ˈkɑːm.pən.ˌseɪ.tiɳ/

  1. (Tech) Làm bù trừ.


Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa