compagnie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.pa.ɲi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
compagnie /kɔ̃.pa.ɲi/ |
compagnies /kɔ̃.pa.ɲi/ |
compagnie gc /kɔ̃.pa.ɲi/
- Sự đi theo; sự ở gần.
- Personne d’une agréable compagnie — người ở gần dễ chịu
- Đoàn, toán, bọn, đám.
- Une joyeuse compagnie — một đám người vui vẻ
- Công ty.
- Compagnie de chemins de fer — công ty đường sắt
- (Săn bắn) Bầy, đàn.
- Une compagnie de sangliers — một đàn lợn lòi
- (Quân sự) Đại đội.
- bonne compagnie — những người lương thiện có giáo dục
- dame (demoiselle) de compagnie — bà (cô) tùy tùng
- de bonne compagnie — lịch sự
- Gens de bonne compagnie — những người lịch sự
- de mauvaise compagnie — thô tục, đểu cáng
- marcher de compagnie — đi cùng với
- et compagnie — (thân mật) và đồng bọn, cả bọn
- C’est fripouille et compagnie — cả bọn vô lại
- être en galante compagnie — đi với một phụ nữ
- fausser compagnie — bỏ về, bỏ đi
- l’illustre compagnie — viện hàn lâm Pháp
- mauvaise compagnie — bọn vô lại
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "compagnie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)