Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːl.jɜː/

Danh từ

sửa

collier /ˈkɑːl.jɜː/

  1. Công nhân mỏ than, thợ mỏ.
  2. Tàu chở than.
  3. Thuỷ thủ (trên) tàu chở than.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
collier
/kɔ.lje/
colliers
/kɔ.lje/

collier /kɔ.lje/

  1. Vòng, kiềng, chuỗi.
    Un collier d’or — một cái kiềng vàng
    un collier de perles — một chuỗi hạt trai
  2. Dây huân chương.
  3. Vòng cổ (để buộc súc vật).
  4. Lăm , cổ .
  5. (Động vật học) Khoang cổ (chim).
    cheval de collier — ngựa kéo
    collier de barbe — râu quai nón xén ngắn
    collier de misère — công việc cực nhọc không thể rời ra được
    coup de collier — xem coup
    être franc du collier — hành động mạnh dạn
    reprendre le collier — (thân mật) lại bắt tay vào một công việc nặng nhọc dài hơi

Tham khảo

sửa