Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.lɪk.tiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

collecting /ˈkɑː.lɪk.tiɳ/

  1. (Tech) Góp; sưu tầm (d).


Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa