collecting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑː.lɪk.tiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈkɑː.lɪk.tiɳ] |
Động từ
sửacollecting /ˈkɑː.lɪk.tiɳ/
Chia động từ
sửacollect
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to collect | |||||
Phân từ hiện tại | collecting | |||||
Phân từ quá khứ | collected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | collect | collect hoặc collectest¹ | collects hoặc collecteth¹ | collect | collect | collect |
Quá khứ | collected | collected hoặc collectedst¹ | collected | collected | collected | collected |
Tương lai | will/shall² collect | will/shall collect hoặc wilt/shalt¹ collect | will/shall collect | will/shall collect | will/shall collect | will/shall collect |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | collect | collect hoặc collectest¹ | collect | collect | collect | collect |
Quá khứ | collected | collected | collected | collected | collected | collected |
Tương lai | were to collect hoặc should collect | were to collect hoặc should collect | were to collect hoặc should collect | were to collect hoặc should collect | were to collect hoặc should collect | were to collect hoặc should collect |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | collect | — | let’s collect | collect | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "collecting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)