coke
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkoʊk/
Danh từ
sửacoke /ˈkoʊk/
Ngoại động từ
sửacoke ngoại động từ /ˈkoʊk/
Chia động từ
sửacoke
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to coke | |||||
Phân từ hiện tại | coking | |||||
Phân từ quá khứ | coked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | coke | coke hoặc cokest¹ | cokes hoặc coketh¹ | coke | coke | coke |
Quá khứ | coked | coked hoặc cokedst¹ | coked | coked | coked | coked |
Tương lai | will/shall² coke | will/shall coke hoặc wilt/shalt¹ coke | will/shall coke | will/shall coke | will/shall coke | will/shall coke |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | coke | coke hoặc cokest¹ | coke | coke | coke | coke |
Quá khứ | coked | coked | coked | coked | coked | coked |
Tương lai | were to coke hoặc should coke | were to coke hoặc should coke | were to coke hoặc should coke | were to coke hoặc should coke | were to coke hoặc should coke | were to coke hoặc should coke |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | coke | — | let’s coke | coke | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "coke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coke /kɔk/ |
cokes /kɔk/ |
coke gđ /kɔk/
Tham khảo
sửa- "coke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)