Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkoʊ.ˈhæ.bət/

Nội động từ

sửa

cohabit nội động từ /ˌkoʊ.ˈhæ.bət/

  1. Ănvới nhau (như vợ chồng).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa