clipper
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈklɪ.pɜː/
Danh từ
sửaclipper /ˈklɪ.pɜː/
Danh từ
sửaclipper /ˈklɪ.pɜː/
- Thuyền (có) tốc độ cao (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương... ).
- Ngựa chạy nhanh như gió; ngựa hay, ngựa thiên lý.
- (Từ lóng) Cái đặc sắc, cái cừ khôi.
Tham khảo
sửa- "clipper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kli.pœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
clipper /kli.pœʁ/ |
clippers /kli.pœʁ/ |
clipper gđ /kli.pœʁ/
Tham khảo
sửa- "clipper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)