Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɪr.ənts/

Danh từ

sửa

clearance /ˈklɪr.ənts/

  1. Sự dọn quang.
  2. (Hàng hải) Sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến.
    certificate of clearance — giấy phép rời bến
  3. Khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống.
  4. phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc.
  5. (Tài chính) Sự chuyển (séc).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

clearance gc

  1. (Y học) Hệ số thanh thải.

Tham khảo

sửa