Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thanh thải
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰajŋ
˧˧
tʰa̰ːj
˧˩˧
tʰan
˧˥
tʰaːj
˧˩˨
tʰan
˧˧
tʰaːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰajŋ
˧˥
tʰaːj
˧˩
tʰajŋ
˧˥˧
tʰa̰ːʔj
˧˩
Danh từ
sửa
thanh thải
Sự
dọn dẹp
, vứt bỏ hoặc
sắp xếp
cho
ngăn nắp
; sự dọn quang.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
clearance