civilise
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửacivilise ngoại động từ
Thành ngữ
sửa- to civilize away: Bài trừ (hủ tục... ).
Chia động từ
sửacivilise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "civilise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)