giáo hóa

(Đổi hướng từ giáo hoá)

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˥ hwaː˧˥ja̰ːw˩˧ hwa̰ː˩˧jaːw˧˥ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˩˩ hwa˩˩ɟa̰ːw˩˧ hwa̰˩˧

Động từ sửa

giáo hóa

  1. Truyền thụ tư tưởngtri thứctrau giồi tình cảm bằng giáo dục.

Dịch sửa

Tham khảo sửa