citation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑɪ.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
sửacitation /sɑɪ.ˈteɪ.ʃən/
- Sự dẫn, sự trích dẫn.
- Câu trích dẫn, đoạn trích dẫn.
- (Pháp lý) Trát đòi hầu toà.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (quân sự) sự biểu dương, sự tuyên dương.
Tham khảo
sửa- "citation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
citation /si.ta.sjɔ̃/ |
citations /si.ta.sjɔ̃/ |
citation gc /si.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "citation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)