cinch
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪntʃ/
Danh từ
sửacinch /ˈsɪntʃ/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nịt, đai da, đai ngựa.
- (Thông tục) Sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt.
- to have a cinch on a thing — nắm chặt cái gì
- (Từ lóng) Điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc thắng, đội chắc thắng.
- that's a cinch — đó là một điều chắc chắn
Ngoại động từ
sửacinch ngoại động từ /ˈsɪntʃ/
Tham khảo
sửa- "cinch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)