chloroform
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈklɔr.ə.ˌfɔrm/
Danh từ
sửachloroform /ˈklɔr.ə.ˌfɔrm/
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửachloroform ngoại động từ /ˈklɔr.ə.ˌfɔrm/
Chia động từ
sửachloroform
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "chloroform", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)