Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɔr.ə.ˌfɔrm/

Danh từ

sửa

chloroform /ˈklɔr.ə.ˌfɔrm/

  1. Cloroform.

Thành ngữ

sửa
  • to give chloroform to someone; to put someone under chloroform: Gây mê cho người nào.

Ngoại động từ

sửa

chloroform ngoại động từ /ˈklɔr.ə.ˌfɔrm/

  1. Gây mê.
  2. Tẩm clorofom, ngâm clorofom.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa