chivy
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửachivy
Ngoại động từ
sửachivy ngoại động từ
Chia động từ
sửachivy
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chivy | |||||
Phân từ hiện tại | chivying | |||||
Phân từ quá khứ | chivied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chivy | chivy hoặc chiviest¹ | chivies hoặc chivieth¹ | chivy | chivy | chivy |
Quá khứ | chivied | chivied hoặc chiviedst¹ | chivied | chivied | chivied | chivied |
Tương lai | will/shall² chivy | will/shall chivy hoặc wilt/shalt¹ chivy | will/shall chivy | will/shall chivy | will/shall chivy | will/shall chivy |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chivy | chivy hoặc chiviest¹ | chivy | chivy | chivy | chivy |
Quá khứ | chivied | chivied | chivied | chivied | chivied | chivied |
Tương lai | were to chivy hoặc should chivy | were to chivy hoặc should chivy | were to chivy hoặc should chivy | were to chivy hoặc should chivy | were to chivy hoặc should chivy | were to chivy hoặc should chivy |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chivy | — | let’s chivy | chivy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửachivy nội động từ
Chia động từ
sửachivy
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chivy | |||||
Phân từ hiện tại | chivying | |||||
Phân từ quá khứ | chivied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chivy | chivy hoặc chiviest¹ | chivies hoặc chivieth¹ | chivy | chivy | chivy |
Quá khứ | chivied | chivied hoặc chiviedst¹ | chivied | chivied | chivied | chivied |
Tương lai | will/shall² chivy | will/shall chivy hoặc wilt/shalt¹ chivy | will/shall chivy | will/shall chivy | will/shall chivy | will/shall chivy |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chivy | chivy hoặc chiviest¹ | chivy | chivy | chivy | chivy |
Quá khứ | chivied | chivied | chivied | chivied | chivied | chivied |
Tương lai | were to chivy hoặc should chivy | were to chivy hoặc should chivy | were to chivy hoặc should chivy | were to chivy hoặc should chivy | were to chivy hoặc should chivy | were to chivy hoặc should chivy |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chivy | — | let’s chivy | chivy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "chivy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)