Tiếng Anh

sửa
 
chili con carne

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Tây Ban Nha chile con carne (“ớt với thịt”).

Danh từ

sửa

chili con carne (không đếm được)

  1. Món thịt bò hầm đậu đỏ kèm ớt cay khô, thường sốt hành tâycà chua.
    We had chili con carne for dinner. — Chúng tôi đã ăn thịt bò hầm đậu kèm ớt.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa