chili con carne
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Tây Ban Nha chile con carne (“ớt với thịt”).
Danh từ sửa
chili con carne (không đếm được)
- Món thịt bò hầm đậu đỏ kèm ớt cay khô, thường sốt hành tây và cà chua.
- We had chili con carne for dinner. — Chúng tôi đã ăn thịt bò hầm đậu kèm ớt.
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "chili con carne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)