characterise
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửacharacterise ngoại động từ
- Biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm.
- he is characterized his carefulness — đặc điểm của anh ta là tính thận trọng
Chia động từ
sửacharacterise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "characterise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)