centred
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacentred
Chia động từ
sửacentre
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to centre | |||||
Phân từ hiện tại | centring | |||||
Phân từ quá khứ | centred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | centre | centre hoặc centrest¹ | centres hoặc centreth¹ | centre | centre | centre |
Quá khứ | centred | centred hoặc centredst¹ | centred | centred | centred | centred |
Tương lai | will/shall² centre | will/shall centre hoặc wilt/shalt¹ centre | will/shall centre | will/shall centre | will/shall centre | will/shall centre |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | centre | centre hoặc centrest¹ | centre | centre | centre | centre |
Quá khứ | centred | centred | centred | centred | centred | centred |
Tương lai | were to centre hoặc should centre | were to centre hoặc should centre | were to centre hoặc should centre | were to centre hoặc should centre | were to centre hoặc should centre | were to centre hoặc should centre |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | centre | — | let’s centre | centre | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửacentred
Tham khảo
sửa- "centred", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)