cellular
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛɫ.jə.lɜː/
Tính từ
sửacellular /ˈsɛɫ.jə.lɜː/
Tham khảo
sửa- "cellular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.ly.laʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cellular /se.ly.laʁ/ |
cellular /se.ly.laʁ/ |
cellular gđ /se.ly.laʁ/
Tham khảo
sửa- "cellular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)