Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛ.lə.ˌbreɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

celebrate ngoại động từ /ˈsɛ.lə.ˌbreɪt/

  1. Kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm.
  2. Tán dương, ca tụng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa