Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

caw /ˈkɔ/

  1. Tiếng quạ kêu.

Nội động từ sửa

caw nội động từ /ˈkɔ/

  1. Kêu (quạ); kêu như quạ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa