catamaran
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkæ.tə.mə.ˈræn/
Danh từ
sửacatamaran /ˌkæ.tə.mə.ˈræn/
- Bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại).
- Người đàn bà lắm điều; người đàn bà hay gây gỗ, chửi nhau.
Tham khảo
sửa- "catamaran", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ta.ma.ʁɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
catamaran /ka.ta.ma.ʁɑ̃/ |
catamaran /ka.ta.ma.ʁɑ̃/ |
catamaran gđ /ka.ta.ma.ʁɑ̃/
Tham khảo
sửa- "catamaran", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)