cassant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cassant /ka.sɑ̃/ |
cassants /ka.sɑ̃/ |
Giống cái | cassante /ka.sɑ̃t/ |
cassantes /ka.sɑ̃t/ |
cassant /ka.sɑ̃/
- Dễ vỡ, dễ gãy.
- Đanh thép.
- Ton cassant — giọng đanh thép
- (Thông tục) Làm cho mệt, vất vả.
- Travail pas très cassant — công việc không vất vả lắm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "cassant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)