Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ̃k.tɥø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực onctueux
/ɔ̃k.tɥø/
onctueux
/ɔ̃k.tɥø/
Giống cái onctueuse
/ɔ̃k.tɥøz/
onctueuses
/ɔ̃k.tɥøz/

onctueux /ɔ̃k.tɥø/

  1. Nhờn.
    Liquide onctueux — chất lỏng nhờn
  2. Sánh.
    Civet très onctueux — món xivê rất sánh
  3. (Nghĩa bóng) Êm dịu, dịu dàng.
    Conversation onctueuse — cuộc nói chuyện dịu dàng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa