onctueux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ̃k.tɥø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | onctueux /ɔ̃k.tɥø/ |
onctueux /ɔ̃k.tɥø/ |
Giống cái | onctueuse /ɔ̃k.tɥøz/ |
onctueuses /ɔ̃k.tɥøz/ |
onctueux /ɔ̃k.tɥø/
- Nhờn.
- Liquide onctueux — chất lỏng nhờn
- Sánh.
- Civet très onctueux — món xivê rất sánh
- (Nghĩa bóng) Êm dịu, dịu dàng.
- Conversation onctueuse — cuộc nói chuyện dịu dàng
Trái nghĩa
sửa- Bref, sec
Tham khảo
sửa- "onctueux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)