pliant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈplɑɪ.ənt/
Tính từ
sửapliant /ˈplɑɪ.ənt/
Tham khảo
sửa- "pliant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pli.jɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pliant /pli.jɑ̃/ |
pliants /pli.jɑ̃/ |
Giống cái | pliante /pli.jɑ̃t/ |
pliantes /pli.jɑ̃t/ |
pliant /pli.jɑ̃/
- Gấp (được).
- Chaise pliante — ghế xếp
- mètre pliant — thước xếp
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pliant /pli.jɑ̃/ |
pliants /pli.jɑ̃/ |
pliant gđ /pli.jɑ̃/
Tham khảo
sửa- "pliant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)