résistant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.zis.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | résistant /ʁe.zis.tɑ̃/ |
résistants /ʁe.zis.tɑ̃/ |
Giống cái | résistante /ʁe.zis.tɑ̃t/ |
résistantes /ʁe.zis.tɑ̃t/ |
résistant /ʁe.zis.tɑ̃/
- Bền.
- Bois très résistant — gỗ rất bền
- Tài chịu, dẻo dai.
- Résistant à la peine — tài chịu những việc nặng nhọc
- Kháng chiến.
- (Vật lý học) (có) điện trở.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Hay kháng cự.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
résistant /ʁe.zis.tɑ̃/ |
résistants /ʁe.zis.tɑ̃/ |
résistant gđ /ʁe.zis.tɑ̃/
Tham khảo
sửa- "résistant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)