carpenter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːr.pən.tɜː/
Danh từ
sửacarpenter /ˈkɑːr.pən.tɜː/
Nội động từ
sửacarpenter nội động từ /ˈkɑːr.pən.tɜː/
Chia động từ
sửacarpenter
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "carpenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)