Tiếng Anh

sửa
 
carp

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːrp/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

carp /ˈkɑːrp/

  1. (Động vật học) Cá chép.

Nội động từ

sửa

carp nội động từ /ˈkɑːrp/

  1. Bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai.
    to carp at somebody — bới móc ai, bắt bẻ ai
    a carping tongue — miệng lưỡi bới móc
    carping criticism — sự phê bình xoi mói

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa