captures
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacaptures
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của capture
Chia động từ
sửacapture
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to capture | |||||
Phân từ hiện tại | capturing | |||||
Phân từ quá khứ | captured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | capture | capture hoặc capturest¹ | captures hoặc captureth¹ | capture | capture | capture |
Quá khứ | captured | captured hoặc capturedst¹ | captured | captured | captured | captured |
Tương lai | will/shall² capture | will/shall capture hoặc wilt/shalt¹ capture | will/shall capture | will/shall capture | will/shall capture | will/shall capture |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | capture | capture hoặc capturest¹ | capture | capture | capture | capture |
Quá khứ | captured | captured | captured | captured | captured | captured |
Tương lai | were to capture hoặc should capture | were to capture hoặc should capture | were to capture hoặc should capture | were to capture hoặc should capture | were to capture hoặc should capture | were to capture hoặc should capture |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | capture | — | let’s capture | capture | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.