Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæp.ˌsɑɪz/

Danh từ

sửa

capsize /ˈkæp.ˌsɑɪz/

  1. Sự lật úp (thuyền).

Động từ

sửa

capsize /ˈkæp.ˌsɑɪz/

  1. Lật úp; úp sấp (thuyền).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa