capitulate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈpɪ.tʃə.ˌleɪt/
Hoa Kỳ | [kə.ˈpɪ.tʃə.ˌleɪt] |
Nội động từ
sửacapitulate nội động từ /kə.ˈpɪ.tʃə.ˌleɪt/
Chia động từ
sửacapitulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "capitulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)