Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈləm.ni.ˌeɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

calumniate ngoại động từ /kə.ˈləm.ni.ˌeɪt/

  1. Nói xấu; vu khống.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa