vu khống
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vu˧˧ xəwŋ˧˥ | ju˧˥ kʰə̰wŋ˩˧ | ju˧˧ kʰəwŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vu˧˥ xəwŋ˩˩ | vu˧˥˧ xə̰wŋ˩˧ |
Động từ
sửavu khống
- Bịa đặt chuyện xấu vu cho người nào đó để làm mất danh dự, mất uy tín.
- Thủ đoạn xuyên tạc và vu khống.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "vu khống", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)