Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vu˧˧ xəwŋ˧˥ju˧˥ kʰə̰wŋ˩˧ju˧˧ kʰəwŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vu˧˥ xəwŋ˩˩vu˧˥˧ xə̰wŋ˩˧

Động từ sửa

vu khống

  1. Bịa đặt chuyện xấu vu cho người nào đó để làm mất danh dự, mất uy tín.
    Thủ đoạn xuyên tạc và vu khống.

Dịch sửa

Tham khảo sửa