callow
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæ.ˌloʊ/
Tính từ
sửacallow /ˈkæ.ˌloʊ/
- Chưa đủ lông cánh (chim).
- Có nhiều lông tơ (như chim non).
- Non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm.
- a callow youth — một thanh niên non nớt
- (Ai-len) Thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ).
Danh từ
sửacallow /ˈkæ.ˌloʊ/
Tham khảo
sửa- "callow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)