Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.lən.dɜː/

Danh từ

sửa

calender /ˈkæ.lən.dɜː/

  1. (Kỹ thuật) Máy cán láng.

Ngoại động từ

sửa

calender ngoại động từ /ˈkæ.lən.dɜː/

  1. (Kỹ thuật) Cán láng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa