Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈdʒoʊl/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

cajole ngoại động từ /kə.ˈdʒoʊl/

  1. Tán tỉnh, phỉnh phờ.
    to cajole somebody out of something; to cajole something out of somebody — tán tỉnh ai lấy cái gì
    to cajole somebody into doing something — phỉnh phờ ai làm việc gì

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa