Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
necktie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
necktie
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɛk.ˌtɑɪ/
Hoa Kỳ
[ˈnɛk.ˌtɑɪ]
Danh từ
sửa
necktie
(
số nhiều
neckties
)
,
neck-tie
/ˈnɛk.ˌtɑɪ/
Ca vát
.
Tham khảo
sửa
"
necktie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)