Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thân mình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰən
˧˧
mï̤ŋ
˨˩
tʰəŋ
˧˥
mïn
˧˧
tʰəŋ
˧˧
mɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰən
˧˥
mïŋ
˧˧
tʰən
˧˥˧
mïŋ
˧˧
Danh từ
sửa
thân mình
Là từ để chỉ
thân thể
,
cơ thể
của
con người
.
Đồng nghĩa
sửa
thân thể
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
body