Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lứa tuổi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɨə
˧˥
tuə̰j
˧˩˧
lɨ̰ə
˩˧
tuəj
˧˩˨
lɨə
˧˥
tuəj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɨə
˩˩
tuəj
˧˩
lɨ̰ə
˩˧
tuə̰ʔj
˧˩
Danh từ
sửa
lứa tuổi
Tuổi
của những người
sinh
cùng
năm
hoặc một thời gian ngắn trước hay sau.
Lứa tuổi
dậy thì.
Lứa tuổi
hai mươi lăm đã biết suy nghĩ cân nhắc chín chắn.
Tâm lý học
lứa tuổi
. (tâm lý học nghiên cứu sự phát triển tâm lý và những đặc điểm tâm lý của trẻ em ở các lứa tuổi khác nhau)
Tham khảo
sửa
"
lứa tuổi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)