parque
Tiếng Pháp
sửaTừ đồng âm
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parque /paʁk/ |
parque /paʁk/ |
parque gc
Tham khảo
sửa- "parque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpaɾ.ke/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp parc.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parque | parques |
parque gđ