Tiếng Pháp

sửa

Từ đồng âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
parque
/paʁk/
parque
/paʁk/

parque gc

  1. (Thân mật) Thần mệnh.
  2. (Văn học) Số mệnh; cái chết.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpaɾ.ke/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp parc.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
parque parques

parque

  1. Công viên.

Từ dẫn xuất

sửa