buccaneer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌbə.kə.ˈnɪr/
Danh từ
sửabuccaneer /ˌbə.kə.ˈnɪr/
- Cướp biển.
- Kẻ gian hùng (trong chính trị, trong kinh doanh).
Nội động từ
sửabuccaneer nội động từ /ˌbə.kə.ˈnɪr/
Chia động từ
sửabuccaneer
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "buccaneer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)