Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɪmd/

Động từ

sửa

brimmed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của brim

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

brimmed /ˈbrɪmd/

  1. (Dùng trong tính từ ghép) Có loại vành được nói rõ.
    a broad-brimmed, wide-brimmed, floppy-brimmed hat — mũ rộng vành, có vành mềm

Tham khảo

sửa