Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít brann brannen
Số nhiều branner brannene

brann

  1. Sự cháy, hỏa hoạn, hỏa tai.
    Det er brann i huset.
    å slokke en brann
    Huset står i brann. — Nhà cháy.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa