brannslange
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brannslange | brannslangen |
Số nhiều | brannslanger | brannslangene |
Danh từ
sửabrannslange gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "brannslange", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brannslange | brannslangen |
Số nhiều | brannslanger | brannslangene |
brannslange gđ