Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít brannslange brannslangen
Số nhiều brannslanger brannslangene

Danh từ

sửa

brannslange

  1. Ống nước chữa lửa.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa