branntakst
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | branntakst | branntaksten |
Số nhiều | branntakster | branntakstene |
Danh từ sửa
branntakst gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "branntakst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | branntakst | branntaksten |
Số nhiều | branntakster | branntakstene |
branntakst gđ