booted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabooted
Chia động từ
sửaboot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to boot | |||||
Phân từ hiện tại | booting | |||||
Phân từ quá khứ | booted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | boot | boot hoặc bootest¹ | boots hoặc booteth¹ | boot | boot | boot |
Quá khứ | booted | booted hoặc bootedst¹ | booted | booted | booted | booted |
Tương lai | will/shall² boot | will/shall boot hoặc wilt/shalt¹ boot | will/shall boot | will/shall boot | will/shall boot | will/shall boot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | boot | boot hoặc bootest¹ | boot | boot | boot | boot |
Quá khứ | booted | booted | booted | booted | booted | booted |
Tương lai | were to boot hoặc should boot | were to boot hoặc should boot | were to boot hoặc should boot | were to boot hoặc should boot | were to boot hoặc should boot | were to boot hoặc should boot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | boot | — | let’s boot | boot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.