bohri
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓo˧˧ zi˧˧ | ɓo˧˥ ʐi˧˥ | ɓo˧˧ ɹi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓo˧˥ ɹi˧˥ | ɓo˧˥˧ ɹi˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Anh bohrium, từ Niels Bohr + tiếng Latinh -ium.
Danh từ
sửabohri
Đồng nghĩa
sửa- unnilsepti (cũ)
Dịch
sửa- Tiếng Ả Rập: بوريوم (bóryum) gđ
- Tiếng Anh: bohrium, eka-rhenium (cũ), unnilseptium (cũ)
- Tiếng Armenia: բորիում (borium)
- Tiếng Catalan: bohri gđ
- Tiếng Đan Mạch: bohrium
- Tiếng Do Thái: בוהריום (bóhriyum)
- Tiếng Đức: Bohrium gt
- Tiếng Gruzia: ბორიუმი (boriumi)
- Tiếng Hà Lan: bohrium gt
- Tiếng Ido: borio
- Tiếng Na Uy: bohrium
- Tiếng Nga: борий (bórij) gđ
- Tiếng Nhật: ボーリウム (bōriumu)
- Tiếng Pháp: bohrium gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: bohrio gđ
- Tiếng Thái: มอหเรียม (boriam)
- Tiếng Thụy Điển: bohrium gt
- Tiếng Triều Tiên: 보륨 (boryum)
- Tiếng Trung Quốc:
Tiếng Catalan
sửaDanh từ
sửabohri gđ