Tiếng Anh

sửa
 
bobsled

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːb.ˌslɛd/

Danh từ

sửa

bobsled /ˈbɑːb.ˌslɛd/

  1. Xe trượt tuyết.

Nội động từ

sửa

bobsled nội động từ /ˈbɑːb.ˌslɛd/

  1. Đi xe trượt tuyết.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa