blest
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửablest (bất qui tắc) ngoại động từ blessed
- Giáng phúc, ban phúc.
- (Thường) Dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc.
- to be blessed with good health — được may mắn là có sức khoẻ tốt
- Tôn sùng.
- Cầu Chúa phù hộ cho.
Thành ngữ
sửa- bless me!; bless my soul!: Chao ôi!; trời ôi!
- blest if I saw him!: Tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ.
- to have not a penny to bless oneself with: nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ.
Tham khảo
sửa- "blest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)