Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

blest (bất qui tắc) ngoại động từ blessed

  1. Giáng phúc, ban phúc.
  2. (Thường) Dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc.
    to be blessed with good health — được may mắn là có sức khoẻ tốt
  3. Tôn sùng.
  4. Cầu Chúa phù hộ cho.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa